Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布告 ふこく
sắc lệnh; quy định; proclamation
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
宣戦布告 せんせんふこく
sự tuyên bố khai chiến
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
大統領布告 だいとうりょうふこく
sắc lệnh tổng thống
密告する みっこくする
cáo giác
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ