Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布団 ふとん
nệm; chăn.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
布団蒸し ふとんむし
chôn cất một người dưới một cọc (của) futon để cười
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
錦布団 にしきふとん
đệm bông.
掛布団 かけぶとん
khăn trải giường.
敷布団 しきぶとん
cái nệm giường
羽布団 はねぶとん
chăn, mền nhồi lông tơ (chim...)