Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸し布 むしぬの
dải vải hấp.
布団 ふとん
nệm; chăn.
蒲団蒸し ふとんむし
chôn cất một người dưới một cọc (của) futon để cười
布団干し ふとんほし
việc phơi chăn đệm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
布団皮 ふとんがわ
tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
肌布団 はだぶとん
chăn mỏng
夏布団 なつぶとん なつふとん
bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn) dành cho mùa hè