Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
老健施設 ろうけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
老人保健施設 ろうじんほけんしせつ
健 けん
sức khỏe