Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
乃 の
của
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
柚子 ゆず
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)