Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜麻布 あまぬの
vải lanh
亜麻 あま アマ
cây lanh; lanh
麻布 あさぬの まふ
Vải gai; vải lanh
布施 ふせ
Của bố thí.
亜麻仁 あまに
hạt lanh
亜麻色 あまいろ あましょく
bằng lanh, màu nâu vàng nhạt
亜麻糸 あまいと
sợi lanh
亜麻製 あませい
vải lanh, đồ làm bằng vải lanh