Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布袋 ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
布袋蘭 ほていらん ホテイラン
Calypso bulbosa (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)
布袋葵 ほていあおい
cây lục bình, bèo tây
布袋腹 ほていばら
một potbelly
寅 とら
dần
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
不織布袋 ふしょくふふくろ
Túi vải không dệt