Các từ liên quan tới 帆布製品製造技能士
帆布製 はんぷせい
chất liệu vải bạt
帆布製 はんぷせい
chất liệu vải bạt
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製造品 せいぞうひん
sản xuất hàng hóa
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
布製 ぬのせい
làm bằng vải