製造品
せいぞうひん「CHẾ TẠO PHẨM」
☆ Danh từ
Sản xuất hàng hóa

製造品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製造品
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製造物 せいぞうぶつ
sản phẩm, vật liệu sản xuất
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất
製造者 せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất