Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帆足由美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
帆 ほ
thuyền buồm.
充足理由律 じゅうそくりゆうりつ
principle of sufficient reason (logic)
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
帆綱 ほづな
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)