充足理由の原理 じゅうそくりゆうのげんり
principle of sufficient reason (logic)
充足 じゅうそく
sự bổ sung; bổ sung
願望充足 がんぼうじゅうそく
sự thỏa mãn ước muốn
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
充足字句 じゅうそくじく
mã token thỏa mãn
制約充足 せいやくじゅうそく
constraint satisfaction
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)