土物類
はに ものるい「THỔ VẬT LOẠI」
Các loại cây ăn củ
土物類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土物類
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
希土類 きどるい
đất hiếm
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.