Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希崎ジェシカ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng