希書
きしょ「HI THƯ」
☆ Danh từ
(quyển) sách hiếm

希書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希書
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng