Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希望の世代
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng
希望の星 きぼうのほし
ray of light, ray of hope, promising talent
希世 きせい
hiếm có; khác thường
希代 きたい きだい
sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật