帝京
ていきょう「ĐẾ KINH」
☆ Danh từ
Kinh đô
帝京大学医真菌研究センター
Trung tâm nghiên cứu môn học về nấm của trường đại học Teikyo

帝京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帝京
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
帝命 ていめい
mệnh lệnh hoàng đế.
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc