Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝国整序令
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
整序 せいじょ
sắp xếp ngăn nắp
帝国 ていこく
đế quốc
秩序整然 ちつじょせいぜん
việc đảm bảo mọi thứ theo đúng thứ tự, sắp xếp theo trật tự
整序問題 せいじょもんだい
question based on rearranging (words) into the correct order
帝国兵 ていこくへい
lính Hoàng gia
オスマン帝国 オスマンていこく
Đế quốc Ottoman