整序
せいじょ「CHỈNH TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sắp xếp ngăn nắp

Bảng chia động từ của 整序
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整序する/せいじょする |
Quá khứ (た) | 整序した |
Phủ định (未然) | 整序しない |
Lịch sự (丁寧) | 整序します |
te (て) | 整序して |
Khả năng (可能) | 整序できる |
Thụ động (受身) | 整序される |
Sai khiến (使役) | 整序させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整序すられる |
Điều kiện (条件) | 整序すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整序しろ |
Ý chí (意向) | 整序しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整序するな |
整序 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整序
整序問題 せいじょもんだい
question based on rearranging (words) into the correct order
秩序整然 ちつじょせいぜん
việc đảm bảo mọi thứ theo đúng thứ tự, sắp xếp theo trật tự
整列順序集合 せいれつじゅんじょしゅうごう
tập được sắp tốt
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ
序論 じょろん
lời mở đầu; lời giới thiệu.