Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝国電機製作所
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
帝国 ていこく
đế quốc
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.