製作所
せいさくしょ せいさくじょ「CHẾ TÁC SỞ」
☆ Danh từ
Xưởng chế tạo
Xưởng sản xuất.

製作所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製作所
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa