Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝室制度調査局
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
調査室 ちょうさしつ
phòng điều tra
帝室 ていしつ
hoàng gia; họ vua.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
帝制 ていせい
đế chế.
税制調査会 ぜいせいちょうさかい
lựa chọn ủy ban trên (về) hệ thống hệ thống thuế
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.