帯下
たいげ こしけ「ĐỚI HẠ」
Khí hư
☆ Danh từ
Bệnh bạch đái

帯下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯下
白帯下 はくたいげ
dịch âm đạo màu trắng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下帯 したおび
loincloth; vải (len) thắt lưng
下肢帯 かしたい
pelvic girdle
潮下帯 しおかたい
subtidal zone
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.