Các từ liên quan tới 帯広ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
帯広告 おびこうこく
việc quảng cáo dán giấy (quyển) sách - băng với phần mô tả nội dung của sách trên (về) nó
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng
超広帯域 ちょうこうたいいき
băng tần siêu rộng
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
広帯域伝送 こうたいいきでんそう
truyền băng thông rộng
超広帯域無線 ちょうこうたいいきむせん
băng siêu rộng