Các từ liên quan tới 帯広駅バスターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng
帯広告 おびこうこく
việc quảng cáo dán giấy (quyển) sách - băng với phần mô tả nội dung của sách trên (về) nó
超広帯域 ちょうこうたいいき
băng tần siêu rộng
広帯域ネットワーク こうたいいきネットワーク
mạng băng thông rộng
広帯域伝送 こうたいいきでんそう
truyền băng thông rộng
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))