帯電防止剤
たいでんぼうしざい
Chất chống dẫn điện
Chất chống tĩnh điện

帯電防止剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯電防止剤
帯電防止フィルム たいでんぼうしフィルム
phim chống tĩnh điện
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
静電気防止剤 せいでんきぼうしざい
chất chống tĩnh điện
パンク防止剤 パンクぼうしざい
chất chống xì lốp
帯電防止/接点復活 たいでんぼうし/せってんふっかつ
phục hồi nền tĩnh điện/tiếp xúc
老化防止剤 ろうかぼうしざい
chất chống lão hóa
焼付防止剤 やきつけぼうしざい
chất chống dính cháy