帯電防止フィルム
たいでんぼうしフィルム
☆ Danh từ
Phim chống tĩnh điện
帯電防止フィルム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯電防止フィルム
帯電防止剤 たいでんぼうしざい
chất chống dẫn điện
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện
飛散防止フィルム ひさんぼうしフィルム
phim dán bảo vệ kính, phim chống vỡ kính
防犯フィルム ぼうはんフィルム
phim chống trộm
防錆フィルム ぼうせいフィルム
phim chống gỉ
帯電防止/接点復活 たいでんぼうし/せってんふっかつ
phục hồi nền tĩnh điện/tiếp xúc
保護フィルム/のぞき見防止フィルム ほごフィルム/のぞきけんぼうしフィルム
Bảo vệ màng phim/ màng phim chống trộm nhìn
のぞき見防止フィルム のぞきけんぼうしフィルム
ốp chống nhìn trộm