帰一
きいつ「QUY NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp nhất thành một; sự quy kết lại

Bảng chia động từ của 帰一
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰一する/きいつする |
Quá khứ (た) | 帰一した |
Phủ định (未然) | 帰一しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰一します |
te (て) | 帰一して |
Khả năng (可能) | 帰一できる |
Thụ động (受身) | 帰一される |
Sai khiến (使役) | 帰一させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰一すられる |
Điều kiện (条件) | 帰一すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰一しろ |
Ý chí (意向) | 帰一しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰一するな |
帰一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰一
東方帰一教会 とうほうきいつきょうかい
các Giáo hội Công giáo Đông phương (là các giáo hội riêng biệt tự trị, hiệp thông hoàn toàn với Giáo hoàng, hợp cùng Giáo hội Latinh tạo thành toàn bộ Giáo hội Công giáo)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一時帰休 いちじききゅう
layoff tạm thời
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一時帰休制 いちじききゅうせい
chế độ nghỉ việc tạm thời
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.