Kết quả tra cứu 帰一
Các từ liên quan tới 帰一
帰一
きいつ
「QUY NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hợp nhất thành một; sự quy kết lại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 帰一
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰一する/きいつする |
Quá khứ (た) | 帰一した |
Phủ định (未然) | 帰一しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰一します |
te (て) | 帰一して |
Khả năng (可能) | 帰一できる |
Thụ động (受身) | 帰一される |
Sai khiến (使役) | 帰一させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰一すられる |
Điều kiện (条件) | 帰一すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰一しろ |
Ý chí (意向) | 帰一しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰一するな |