帰依者
きえしゃ「QUY Y GIẢ」
☆ Danh từ
Convert

帰依者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰依者
帰依 きえ
sự quy y; quy y
依頼者 いらいしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
帰依する きえする
quy y; theo đạo
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
帰還者 きかんしゃ
bộ đội phục viên, người trở về từ chiến trường
未帰還者 みきかんしゃ
người unrepatriated
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.