帰依者
きえしゃ「QUY Y GIẢ」
☆ Danh từ
Tín đồ
多
くの
帰依者
が
寺院
で
修行
を
積
んでいる。
Nhiều tín đồ đang tu hành tại ngôi chùa.

帰依者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰依者
帰依 きえ
sự quy y; quy y
依頼者 いらいしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
帰依する きえする
quy y; theo đạo
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
帰還者 きかんしゃ
bộ đội phục viên, người trở về từ chiến trường
未帰還者 みきかんしゃ
người unrepatriated
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.