帰依する
きえする「QUY Y」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quy y; theo đạo
宗教
に
帰依
する
Theo đạo
仏道
に
帰依
する
Quy y nhà Phật/ theo đạo Phật

Bảng chia động từ của 帰依する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰依する/きえするする |
Quá khứ (た) | 帰依した |
Phủ định (未然) | 帰依しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰依します |
te (て) | 帰依して |
Khả năng (可能) | 帰依できる |
Thụ động (受身) | 帰依される |
Sai khiến (使役) | 帰依させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰依すられる |
Điều kiện (条件) | 帰依すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰依しろ |
Ý chí (意向) | 帰依しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰依するな |