帰天
きてん「QUY THIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Death of a Christian (in Catholicism)

Bảng chia động từ của 帰天
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰天する/きてんする |
Quá khứ (た) | 帰天した |
Phủ định (未然) | 帰天しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰天します |
te (て) | 帰天して |
Khả năng (可能) | 帰天できる |
Thụ động (受身) | 帰天される |
Sai khiến (使役) | 帰天させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰天すられる |
Điều kiện (条件) | 帰天すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰天しろ |
Ý chí (意向) | 帰天しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰天するな |
帰天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰天
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
帰幽 きゆう
chết (dùng trong thần đạo)
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
帰社 きしゃ
trở về công ty
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
帰村 きそん きむら
về làng cũ
帰着 きちゃく
sự quay trở lại; sự đi đến kết luận
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng