帰宅難民
きたくなんみん「QUY TRẠCH NAN DÂN」
☆ Danh từ
Sự cố trên đường về

帰宅難民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰宅難民
難民帰還 なんみんきかん
Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương.
帰還難民 きかんなんみん
người tị nạn hồi hương
帰宅困難者 きたくこんなんしゃ
gặp sự cố khi trở về nhà, sự cố trên đường vê
帰宅 きたく
việc về nhà
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
住宅難 じゅうたくなん
sự khó khăn về nhà ở, nạn thiếu nhà ở
帰宅部 きたくぶ
không tham gia vào câu lạc bộ nào cả, học xong về thẳng nhà
難民キャンプ なんみんキャンプ なんみんきゃんぷ
trại tị nạn.