帰宅困難者
きたくこんなんしゃ
☆ Danh từ
Gặp sự cố khi trở về nhà, sự cố trên đường vê

帰宅困難者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰宅困難者
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
帰宅難民 きたくなんみん
sự cố trên đường về
困難 こんなん
gai góc
帰宅 きたく
việc về nhà
住宅難 じゅうたくなん
sự khó khăn về nhà ở, nạn thiếu nhà ở
困難な こんなんな
gay go
帰宅部 きたくぶ
không tham gia vào câu lạc bộ nào cả, học xong về thẳng nhà
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.