労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
帰幽 きゆう
chết (dùng trong thần đạo)
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
帰着 きちゃく
sự quay trở lại; sự đi đến kết luận