Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰来 きらい
sự điều hướng lại
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
山帰来 さんきらい サンキライ
thổ phục linh
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
帰幽 きゆう
chết (dùng trong thần đạo)
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng