来
らい「LAI」
☆ Tiếp đầu ngữ
Sự tới, đến
来
るなといっても
彼女
は
来
るよ。
Cô ấy sẽ đến ngay cả khi bạn nói với cô ấy là không.
来
る
者
は
誰
でも
歓迎
だ。
Ai đến sẽ được chào đón.
来週
はうちへいらしゃいませんか。
Tuần tới đến nhà tôi chơi không?
来々週の日曜日: ngày Chủ nhật tuần sau nữa.

Từ trái nghĩa của 来
来 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 来
来
らい
sự tới, đến
来る
くる きたる
đến, tới