帳本人
ちょうほんにん「TRƯỚNG BỔN NHÂN」
☆ Danh từ
Đầu sỏ; tên cầm đầu.

Từ đồng nghĩa của 帳本人
noun
帳本人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳本人
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
色見本帳 いろみほんちょう
bảng màu
手帳本体 てちょうほんたい
Sổ tay chính
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.