本人対本人
ほんにんたいほんにん
Giữa người ủy thác với người ủy thác.

本人対本人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本人対本人
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
マメな人 マメな人
người tinh tế
本人 ほんにん
anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó