Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帳票 ちょうひょう
Báo cáo; Biểu mẫu; Tài liệu ghi chép
印刷 いんさつ
dấu
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
集印帳 しゅういんちょう
sách để thu thập con dấu kỷ niệm hoặc tem (tại điểm du lịch, đền, miếu, v.v.)
連続帳票 れんぞくちょうひょう
dạng liên tục
帳票用紙 ちょうひょうようし
giấy in
ベタ印刷 ベタいんさつ
cách in cả tấm liền
印刷スケジューラ いんさつスケジューラ
bộ lập biểu in