集印帳
しゅういんちょう「TẬP ẤN TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Sách để thu thập con dấu kỷ niệm hoặc tem (tại điểm du lịch, đền, miếu, v.v.)

集印帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集印帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
集印 しゅういん
sưu tập tem, việc thăm đền, chùa hoặc các điểm du lịch để sưu tập tem niêm phong kỷ niệm
集印帖 しゅういんじょう
bộ sưu tập tem
帳票印刷ソフト ちょうひょういんさつソフト
phần mềm in biểu mẫu
印字集団 いんじしゅうだん
nhóm có thể in
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.