Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帳票用紙(無地)
ちょうひょうようし(むじ)
giấy in (trơn)
帳票用紙 ちょうひょうようし
giấy in
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
その他帳票用紙 そのほかちょうひょうようし
Giấy báo cáo khác.
帳票 ちょうひょう
report, form
無地紙
túi không có hoạ tiết
投票用紙 とうひょうようし
lá phiếu
紙帳 しちょう
cái mùng giấy (dùng tránh rét vào mùa đông)
Đăng nhập để xem giải thích