Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帷子村
帷子 かたびら
y phục mỏng nhẹ; áo mỏng mặc cho mát
経帷子 きょうかたびら
quần áo liệm
湯帷子 ゆかたびら
áo choàng tắm một lớp (loại áo yukata một lớp làm bằng sợi gai hoặc sợi bông)
鎖帷子 くさりかたびら
buộc (xích) thư từ (áo giáp)
帷帳 いちょう とばりちょう
rèm cửa
帷幄 いあく
sự chỉ huy, tổng hành dinh
帷幕 いばく
tấm màn che; màn trướng; nơi đàm luận quân cơ (bộ chỉ huy); chỗ gặp gỡ bí mật
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm