帷帳
いちょう とばりちょう「TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Rèm cửa

Từ đồng nghĩa của 帷帳
noun
帷帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帷帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帷幄 いあく
sự chỉ huy, tổng hành dinh
帷幕 いばく
tấm màn che; màn trướng; nơi đàm luận quân cơ (bộ chỉ huy); chỗ gặp gỡ bí mật
帷子 かたびら
y phục mỏng nhẹ; áo mỏng mặc cho mát
湯帷子 ゆかたびら
áo choàng tắm một lớp (loại áo yukata một lớp làm bằng sợi gai hoặc sợi bông)
経帷子 きょうかたびら
quần áo liệm
鎖帷子 くさりかたびら
buộc (xích) thư từ (áo giáp)
帳 とばり ちょう
màn; rèm.