Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常万全
万全 ばんぜん
sự chu đáo hết mức
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
万全の策 ばんぜんのさく
kế hoạch an toàn
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
万全を期す ばんぜんをきす
chắc chắn, chắc chắn gấp đôi
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn