万全を期す
ばんぜんをきす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Chắc chắn, chắc chắn gấp đôi

Bảng chia động từ của 万全を期す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万全を期す/ばんぜんをきすす |
Quá khứ (た) | 万全を期した |
Phủ định (未然) | 万全を期さない |
Lịch sự (丁寧) | 万全を期します |
te (て) | 万全を期して |
Khả năng (可能) | 万全を期せる |
Thụ động (受身) | 万全を期される |
Sai khiến (使役) | 万全を期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万全を期す |
Điều kiện (条件) | 万全を期せば |
Mệnh lệnh (命令) | 万全を期せ |
Ý chí (意向) | 万全を期そう |
Cấm chỉ(禁止) | 万全を期すな |
万全を期す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万全を期す
万全 ばんぜん
sự chu đáo hết mức
全期 ぜんき
whole term, entire period
万遺漏無きを期す ばんいろうなきをきす
to make absolutely sure that there are no omissions
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
安全期 あんぜんき
thời kỳ an toàn (khoảng thời gian ít có khả năng thụ thai)
万全の策 ばんぜんのさく
kế hoạch an toàn
定期保全 ていきほぜん
scheduled maintenance