常不軽
じょうふきょう ぞうふきょう「THƯỜNG BẤT KHINH」
☆ Danh từ
Sadaparibhuta (bodhisattva)

常不軽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常不軽
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
不正常 ふせいじょう
sự bất thường
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying
常住不断 じょうじゅうふだん
ceaseless, constant, uninterrupted
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng