Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常住不滅 じょうじゅうふめつ
everlasting, forever unchanging, undying
常住 じょうじゅう
thường thường
不断 ふだん
không ngừng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
不正常 ふせいじょう
sự bất thường
常不軽 じょうふきょう ぞうふきょう
Sadaparibhuta (bodhisattva)
常住坐臥 じょうじゅうざが
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...