常世
とこよ「THƯỜNG THẾ」
☆ Danh từ
Mãi mãi
Một quốc gia vĩnh viễn và bất biến

常世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常世
常世の国 とこよのくに
nước xa; thiên đàng; những trạng thái nghiêng nghiêng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世の常 よのつね
bình thường; bình thường; thông thường
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
現世の無常 げんせのむじょう
trần tục.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối