世世
よよ「THẾ THẾ」
Di truyền, cha truyền con nối

世世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世世
世世限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.
世が世なら よがよなら
nếu được sinh ra ở một thời đại tốt hơn; nếu được sinh ra ở một thời điểm phù hợp hơn
sự tách biệt từ thế giới
千世 ちよ
Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế.
世途 せいと よと
thế giới; đường (dẫn) (của) cuộc sống
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này