常任代理人
じょーにんだいりにん
Người đại diện thường trực
常任代理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常任代理人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
委任代理人 いにんだいりにん
người đại diện được ủy quyền
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
非常代理 ひじょうだいり
đại diện khi cần.
常任理事国 じょうにんりじこく
thành viên thường trú của Hội đồng bảo an Liên hiệp quốc
常任 じょうにん
thường trực
代理委任状 だいりいにんじょう
sức mạnh (của) người thay quyền