Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
常備 じょうび
thường trực; dự trữ
常備灯 じょうびともしび
đèn dự phòng
常備金 じょうびきん
dự trữ quĩ
常備軍 じょうびぐん
quân đội thường trực
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
麻薬常習 まやくじょうしゅう
sự nghiện ma túy